Việt
sự trồng lúa.
sự trồng ngũ cốc
sự trồng lúa
nghề nông
Đức
Getreideanbau
Getreideanbau /der (o. Pl.)/
sự trồng ngũ cốc; sự trồng lúa; nghề nông;
Getreideanbau /m -(e)s/