Việt
cha đô đầu
mẹ đô đầu
mẹ đỡ đầu
Đức
Gevatterin
j-n zu Gevatter bitten
đề nghị ai là cha đõ đầu (mẹ đô đầu);
(zu) Gevatter stéhen 1,
rủa tội, làm tẩy lễ, đặt tên thánh, là cha đd đầu (mẹ đô đầu); 2, giúp đõ trong công việc nào đó; ~
Gevatterin /die; -, -nen/
mẹ đỡ đầu;
Gevatterin /í =, -nen/
cha đô đầu, mẹ đô đầu; j-n zu Gevatter bitten đề nghị ai là cha đõ đầu (mẹ đô đầu); (zu) Gevatter stéhen 1, rủa tội, làm tẩy lễ, đặt tên thánh, là cha đd đầu (mẹ đô đầu); 2, giúp đõ trong công việc nào đó; Gevatter Tod chét.