Việt
tính gia đình chủ nghĩa
thói bao che cho bà con thân thuộc.
sự đỡ đầu
Đức
Gevatterschaft
Gevatterschaft /die; -, -en (veraltet)/
sự đỡ đầu (Patenschaft);
Gevatterschaft /f =, -en/
tính gia đình chủ nghĩa, thói bao che cho bà con thân thuộc.