Gewindelehre /f/CT_MÁY/
[EN] screw pitch gage (Mỹ), screw pitch gauge (Anh), screw thread gage (Mỹ), screw thread gauge (Anh), thread gage (Mỹ), thread gauge (Anh)
[VI] dưỡng ren, calip đo ren, thước đo ren, đường kiểm ren
Gewindelehre /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] center gage (Mỹ), centre gauge (Anh), screw thread gage (Mỹ), screw thread gauge (Anh)
[VI] dưỡng định tâm, thước định tâm, calip đo ren vít