Việt
người thắng cuộc
ngưỏi trúng sổ
số độc đắc
só trúng thưđng.
Đức
Gewinner
Gewinner /m -s, =/
1. người thắng cuộc, ngưỏi trúng sổ; 2. số độc đắc, só trúng thưđng.