Việt
pháp luật theo tập quán
tập quán pháp
thông lệ
án lệ
Đức
Gewohnheitsrecht
Gewohnheitsrecht /das (PI. selten) (Rechtsspr.)/
thông lệ; án lệ (không ghi thành văn bản nhưng vẫn được vận dụng);
Gewohnheitsrecht /n -(e)s, -e (luật)/
pháp luật theo tập quán, tập quán pháp; Gewohnheits