Việt
người nghiên rượu
sâu rượu.
người nghiện rượu
con sâu rượu
Đức
Gewohnheitstrinker
Gewohnheitstrinker /der/
người nghiện rượu; con sâu rượu;
Gewohnheitstrinker /m -s, =/
người nghiên rượu, sâu rượu.