TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gezeitentafel

bản đồ dòng triều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng chỉ thủy triều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gezeitentafel

tide chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tidal chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tide table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gezeitentafel

Gezeitentafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserstandtabelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gezeitentafel

table des marées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tableau des niveaux d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gezeitentafel,Wasserstandtabelle /TECH,BUILDING/

[DE] Gezeitentafel; Wasserstandtabelle

[EN] tide table

[FR] table des marées; tableau des niveaux d' eau

Gezeitentafel,Wasserstandtabelle

[DE] Gezeitentafel; Wasserstandtabelle

[EN] tide table

[FR] table des marées; tableau des niveaux d' eau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gezeitentafel /die/

bảng chỉ thủy triều (Tidenkalender);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gezeitentafel /f/VT_THUỶ/

[EN] tide chart

[VI] bản đồ dòng triều

Gezeitentafel /f/VT_THUỶ/

[EN] tidal chart

[VI] bản đồ dòng triều (đạo hàng)