Việt
sự thay đổi của thủy triều
sự đổi hướng dòng triều
sự thay đổi nưóc lên xuống.
sự thay đổi con nước lên xuống
Anh
turn of the tide
turning of the tide
Đức
Gezeitenwechsel
Pháp
changement de la marée
renversement de la marée
Gezeitenwechsel /der/
sự thay đổi của thủy triều; sự thay đổi con nước lên xuống;
Gezeitenwechsel /m -s, =/
sự thay đổi của thủy triều, sự thay đổi nưóc lên xuống.
Gezeitenwechsel /m/VT_THUỶ/
[EN] turn of the tide
[VI] sự đổi hướng dòng triều
Gezeitenwechsel /SCIENCE/
[DE] Gezeitenwechsel
[EN] turn of the tide; turning of the tide
[FR] changement de la marée; renversement de la marée