TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giftige chemikalie

Hoá chất độc hại

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

giftige chemikalie

Toxic Chemical

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

giftige chemikalie

Giftige Chemikalie

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Toxic Chemical

[DE] Giftige Chemikalie

[VI] Hoá chất độc hại

[EN] Any chemical listed in EPA rules as " Toxic Chemicals Subject to Section 313 of the Emergency Planning and Community Right-to-Know Act of 1986."

[VI] Bất kỳ hóa chất nào được liệt kê trong quy định của EPA như “Hoá chất độc hại theo khoản 313 Đạo luật Quyền được biết của cộng đồng và Việc hoạch định khẩn cấp năm 1986.”