Việt
cuộn cản làm nhẵn
Anh
smoothing choke
smoothing coil
Đức
Glättungsdrossel
Pháp
bobine de lissage
Glättungsdrossel /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Glättungsdrossel
[EN] smoothing coil
[FR] bobine de lissage
Glättungsdrossel /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] smoothing choke
[VI] cuộn cản làm nhẵn