Việt
bản ĩnh cao cường
thành tích xuất sắc.
thành tích xuất sắc
Đức
Glanzleistung
Glanzleistung /die/
thành tích xuất sắc;
Glanzleistung /f =, -en/
bản ĩnh cao cường, thành tích xuất sắc.