TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glasfaserkabel

cáp sợi quang

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

glasfaserkabel

fiber-optic cable

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

fiberoptic cable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibreoptic cable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optical fiber cable/ glass fiber cable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

glasfaserkabel

Glasfaserkabel

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lichtleitfaserkabel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

glasfaserkabel

câble de fibre optique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

optical fiber cable/ glass fiber cable

Lichtleitfaserkabel, Glasfaserkabel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glasfaserkabel /das/

cáp quang;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasfaserkabel /nt/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] fiberoptic cable (Mỹ), fibreoptic cable (Anh)

[VI] cáp quang, cáp sợi quang

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Glasfaserkabel

[DE] Glasfaserkabel

[VI] cáp sợi quang

[EN] fiber-optic cable

[FR] câble de fibre optique