Việt
quang học sợi
Anh
fiber optics
Fibre optics :
Đức
Glasfaseroptik
Fiberglasoptik
Faseroptik
Lichtleitertechnik
Glasfaseroptik :
Pháp
Fibre optique :
la fibre optique
Glasfaseroptik, Fiberglasoptik, Faseroptik, Lichtleitertechnik
[DE] Glasfaseroptik
[VI] quang học sợi
[EN] fiber optics
[FR] la fibre optique
[EN] Fibre optics :
[FR] Fibre optique :
[DE] Glasfaseroptik :
[VI] sợi quang học, dùng các sợi để truyền những hình ảnh bên trong cơ thể, giúp quan sát trực tiếp hay chụp hình.