Việt
sự sơn kính
hội họa trên thủy tinh
ngành hội họa trên thủy tinh
bức tranh vẽ trên kính
Anh
painting on glass
GLASS PAINTING
enameling
enamelling
stained glass
Đức
GLASMALEREI
Pháp
PEINTURE SUR VERRE
peinture vitrifiable sur verre
vitrail
Glasmalerei /die/
(o Pl ) ngành hội họa trên thủy tinh;
bức tranh vẽ trên kính;
Glasmalerei /í =, -en/
ngành] hội họa trên thủy tinh; Glas
Glasmalerei /f/SỨ_TT/
[EN] painting on glass
[VI] sự sơn kính
Glasmalerei /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Glasmalerei
[EN] enameling; enamelling; painting on glass
[FR] peinture sur verre; peinture vitrifiable sur verre
Glasmalerei
[EN] stained glass
[FR] vitrail
[DE] GLASMALEREI
[EN] GLASS PAINTING
[FR] PEINTURE SUR VERRE