TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

stained glass

STAINED GLASS

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stained glass

BLEIVERGLASUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Glasmalerei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stained glass

RÉSILLE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

vitrail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The lower stained-glass windows of St. Vincent’s portray religious themes, the uppers switch abruptly to a picture of the Alps in spring.

Những cửa sổ kính màu bên dưới của ngôi giáo đường chính tòa thể hiện những đề tài tôn giáo, còn những cửa kính phía trên lại thấy hình ảnh rặng Alps vào mùa xuân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stained glass

[DE] Glasmalerei

[EN] stained glass

[FR] vitrail

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STAINED GLASS

kính màu Tấm trang trí hoặc cửa sổ lắp các tẩm kính có màu gắn bàng đính chì hoặc bằng bêtông. Kính màu không dùng thuđc nhuộm bề ngoài mà nấu luôn với thủy tinh.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

STAINED GLASS

[DE] BLEIVERGLASUNG

[EN] STAINED GLASS

[FR] RÉSILLE