Anh
STAINED GLASS
Đức
BLEIVERGLASUNG
Glasmalerei
Pháp
RÉSILLE
vitrail
stained glass
[DE] Glasmalerei
[EN] stained glass
[FR] vitrail
kính màu Tấm trang trí hoặc cửa sổ lắp các tẩm kính có màu gắn bàng đính chì hoặc bằng bêtông. Kính màu không dùng thuđc nhuộm bề ngoài mà nấu luôn với thủy tinh.
[DE] BLEIVERGLASUNG
[EN] STAINED GLASS
[FR] RÉSILLE