Việt
thợ cắt kính
thợ mài bóng thủy tinh
thợ mài kính tấm
thợ chạm khắc trên kính
thợ mài và lắp kính đeo mắt
Anh
glass cutter
Đức
Glasschleifer
Glasschleifer /der/
thợ mài kính tấm; thợ chạm khắc trên kính;
thợ mài và lắp kính đeo mắt;
Glasschleifer /m -s, =/
thợ mài bóng thủy tinh; -
Glasschleifer /m/SỨ_TT/
[EN] glass cutter
[VI] thợ cắt kính