Việt
Đũa thủy tinh
que thuỷ tinh
đũa thuỷ tinh
Anh
glass rod
draw rod
Đức
Glasstab
Barrenglas
Stangenglas
Pháp
baguette en verre
baguette étirée
Glasstab /m/PTN/
[EN] glass rod
[VI] que thuỷ tinh, đũa thuỷ tinh
Glasstab /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Glasstab
[FR] baguette en verre
Barrenglas,Glasstab,Stangenglas /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Barrenglas; Glasstab; Stangenglas
[EN] draw rod
[FR] baguette étirée
[VI] Đũa thủy tinh