Việt
khớp vạn năng vận tốc không đổi
Khớp đồng tốc
Anh
constant velocity joint
constant-velocity joint
constant-velocity universal joint
homokinetic joint
Đức
Gleichlaufgelenk
homokinetisches Gelenk
Gleichlaufgelenk,homokinetisches Gelenk
[EN] constant velocity joint, homokinetic joint
[VI] Khớp đồng tốc
Gleichlaufgelenk /nt/ÔTÔ/
[EN] constant-velocity universal joint
[VI] khớp vạn năng vận tốc không đổi (trục truyền động, trục cácđăng)