TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichspannungswandler

Bộ biến đổi điện một chiều

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bộ biến đổi DC - DC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ biến đổi dòng một chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gleichspannungswandler

DC-DC converter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direct-current converter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gleichspannungswandler

Gleichspannungswandler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
gleichspannungswandler +a3838

Gleichspannungswandler +A3838

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Gleichspannungswandler

[EN] direct-voltage converter

[VI] mạch biến đổi điện một chiều

Gleichspannungswandler

[EN] Direct voltage converter

[VI] Mạch biến đổi điện một chiều

Gleichspannungswandler +A3838

[EN] direct-voltage converter

[VI] Bộ biến đổi điện một chiều (DC-DC)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleichspannungswandler /m/KT_ĐIỆN/

[EN] DC-DC converter

[VI] bộ biến đổi DC - DC

Gleichspannungswandler /m/V_THÔNG/

[EN] direct-current converter

[VI] bộ biến đổi dòng một chiều

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gleichspannungswandler

[EN] DC-DC converter

[VI] Bộ biến đổi điện một chiều (DC-DC)