Việt
phanh tác động lên ray
mặt trượt
mặt phẳng trượt
Anh
rail brake
Đức
Gleisbremse
Gleisbremse /f =, -n/
mặt trượt, mặt phẳng trượt;
Gleisbremse /f/Đ_SẮT/
[EN] rail brake
[VI] phanh tác động lên ray