TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleitebene

mặt phẳng trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gleitebene

slip plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

glide plane

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

glide plane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gleitebene

Gleitebene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gleitfläche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

gleitebene

surface de glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

slip plane

Gleitebene, Gleitfläche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitebene /f/CNH_NHÂN/

[EN] glide plane

[VI] mặt phẳng trượt

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gleitebene

glide (slip) plane

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleitebene /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gleitebene

[EN] slip plane

[FR] surface de glissement