Việt
vòng gioăng trượt
Vành đệm kín trượt
vòng đệm mặt
vòng đệm cơ
Anh
mechanical seal
face seal
axial face seal
glide ring seal
rotary seal
glidering seal
Đức
Gleitringdichtung
Pháp
joint d'étanchéité rotatif
Gleitringdichtung /f/CNSX/
[EN] face seal
[VI] vòng đệm mặt
[EN] mechanical seal
[VI] vòng đệm cơ (thiết bị gia công chất dẻo)
mechanical seal; glidering seal
[EN] Mechanical seal
[VI] Vành đệm kín trượt
Gleitringdichtung /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gleitringdichtung
[EN] rotary seal
[FR] joint d' étanchéité rotatif
[VI] vòng gioăng trượt
[EN] axial face seal, mechanical seal, glide ring seal