TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gliederpuppe

ma nơ canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình nhân ngưòi mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búp bê có tay chân co duỗi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gliederpuppe

articulated stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gliederpuppe

Gliederpuppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gliederpuppe

mannequin articulé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gliederpuppe /die/

búp bê có tay chân co duỗi được (Gelenkpuppe);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gliederpuppe /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gliederpuppe

[EN] articulated stand

[FR] mannequin articulé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliederpuppe /f =, -n/

1. ma nơ canh, hình nhân ngưòi mẫu; 2. con rối, bù nhìn; Glieder