Việt
ma nơ canh
hình nhân ngưòi mẫu
con rối
bù nhìn
búp bê có tay chân co duỗi được
Anh
articulated stand
Đức
Gliederpuppe
Pháp
mannequin articulé
Gliederpuppe /die/
búp bê có tay chân co duỗi được (Gelenkpuppe);
Gliederpuppe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gliederpuppe
[EN] articulated stand
[FR] mannequin articulé
Gliederpuppe /f =, -n/
1. ma nơ canh, hình nhân ngưòi mẫu; 2. con rối, bù nhìn; Glieder