Việt
tuổi vàng
giá trị qui theo vàng
tỉ lệ vàng và khôi lượng vàng chứa trong một món đồ
Đức
Goldwert
Goldwert /der (o. PL)/
giá trị qui theo vàng;
tỉ lệ vàng và khôi lượng vàng chứa trong một món đồ;
Goldwert /m -(e)s/
tuổi [tỉ lệ và khôi lượng] vàng;