Việt
những con bò ăn cỏ
Anh
Gramineal
gramineae
grasses
Đức
Gräser
Pháp
Graminacées
Graminées
gralminacées
wo er hinhaut, da wächst kein Gras mehr
nơi nào hắn đi qua thì ngay cả cỏ cũng không mọc nểi (hắn là người vụng về, thô kệch)
das
Gräser /11 CỎ. 2. (o. PI.) cây cỏ, thảo mộc; die Kühe fressen Gras/
những con bò ăn cỏ;
wo er hinhaut, da wächst kein Gras mehr : nơi nào hắn đi qua thì ngay cả cỏ cũng không mọc nểi (hắn là người vụng về, thô kệch) das :
Gräser /AGRI/
[DE] Gräser
[EN] Gramineal; gramineae; grasses
[FR] Graminacées; Graminées; graminacées; graminées
Gräser /ENVIR/
[EN] gramineae; grasses
[FR] gralminacées; graminées