Việt
hành động gây tội ác tày trỡi
hành động dã man
tội ác tàn bạo
Đức
Gräueltat
Gräueltat /die/
hành động gây tội ác tày trỡi; hành động dã man; tội ác tàn bạo (Schreckenstat, Gewalttat);