Việt
đài kỉ niệm ỏ mộ
mộ chí
đài kỷ niệm ở mộ
bia mộ
Đức
Grabmal
das Grabmal des Unbekannten Soldaten
đài chiến sĩ vô danh.
Grabmal /das (PI. ...mäler, geh.: -e)/
đài kỷ niệm ở mộ; bia mộ;
das Grabmal des Unbekannten Soldaten : đài chiến sĩ vô danh.
Grabmal /n -(e)s, -e u -mâler/
đài kỉ niệm ỏ mộ, mộ chí; Grab