Việt
cát thô
sôi.
großer ~ ăn lđn
ăn to
thắng to.
lối chơi Seat đặt bài cao nhất
cái giường đôi lớn
Anh
coarse gravel
Đức
Grand
Pháp
cailloutis
cailloux roulés
gravier grossier
gros gravier
großer Grand
(cò) ăn lđn, ăn to, thắng to.
Grand /[grã:, auch: grarj], der; -s, -s/
lối chơi Seat đặt bài cao nhất;
Grand /Lit [gra'li:], das; - -, -s -s [gra'li:]/
cái giường đôi lớn;
Grand /m -(e)s/
cát thô, sôi.
Grand /m -s, -S:/
m -s, -S: großer Grand (cò) ăn lđn, ăn to, thắng to.
[DE] Grand
[EN] coarse gravel
[FR] cailloutis; cailloux roulés; gravier grossier; gros gravier