TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grand

cát thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großer ~ ăn lđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng to.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối chơi Seat đặt bài cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái giường đôi lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grand

coarse gravel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grand

Grand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

grand

cailloutis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cailloux roulés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gravier grossier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gros gravier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großer Grand

(cò) ăn lđn, ăn to, thắng to.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grand /[grã:, auch: grarj], der; -s, -s/

lối chơi Seat đặt bài cao nhất;

Grand /Lit [gra'li:], das; - -, -s -s [gra'li:]/

cái giường đôi lớn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grand /m -(e)s/

cát thô, sôi.

Grand /m -s, -S:/

m -s, -S: großer Grand (cò) ăn lđn, ăn to, thắng to.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grand

[DE] Grand

[EN] coarse gravel

[FR] cailloutis; cailloux roulés; gravier grossier; gros gravier