Việt
môn đồ họa
nghệ thuật đồ họa trong đồi sóng hàng ngày
đồ họa thông dụng
tranh đồ họa.
nghệ thuật tạo hình
khoa tạo hình
tác phẩm nghệ thuật đồ họa
tranh ảnh minh họa
Đức
graphik
Graphik /die; -en/
(o PI ) nghệ thuật tạo hình; khoa tạo hình;
(o Pl ) môn đồ họa;
tác phẩm nghệ thuật đồ họa;
tranh ảnh minh họa (Schaubild, niusttation);
graphik /f =, =/
nghệ thuật đồ họa trong đồi sóng hàng ngày, đồ họa thông dụng;
Graphik /f =, -en/
môn đồ họa, tranh đồ họa.