Việt
tranh ảnh minh họa
Đức
Graphik
Illustration
Bebilderung
Graphik /die; -en/
tranh ảnh minh họa (Schaubild, niusttation);
Illustration /[ilustra'tsio:n], die; -, -en/
tranh ảnh minh họa;
Bebilderung /die; -, -en/
tranh ảnh minh họa (cho một tờ tạp chí hay một quyển sách);