TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grasaffe

kẻ miệng còn hoi sũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ chưa ráo máu đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ mói nứt mắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ miệng còn hơi sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ mới nứt mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

grasaffe

Grasaffe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grasaffe /der/

(từ lóng, ý xem thường) kẻ miệng còn hơi sữa; đồ mới nứt mắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grasaffe /m -n, -n/

kẻ miệng còn hoi sũa, đồ chưa ráo máu đầu, đồ mói nứt mắt.