TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graupe

tấm đại mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cháo đại mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúp đại mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt thiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẩu quặng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụn sợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụn tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

graupe

Graupe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[große] Graupen im Kopf haben (ugs. spott.)

có những ý nghĩ điên rộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Graupe /[’graupa], die; -n (meist PL)/

tấm đại mạch;

[große] Graupen im Kopf haben (ugs. spott.) : có những ý nghĩ điên rộ.

Graupe /[’graupa], die; -n (meist PL)/

(PL) cháo đại mạch; xúp đại mạch;

Graupe /[’graupa], die; -n (meist PL)/

(Bergmannsspr ) hạt thiếc; mẩu quặng nhỏ;

Graupe /[’graupa], die; -n (meist PL)/

(Textilind ) vụn sợi; vụn tơ;