Việt
sự kiểm soát đ vùng biên giói
đội tuần tra biên giói
sự kiểm soát ở vùng biên giới
đội tuần tra biên giới
đội biên phòng
Đức
Grenzkontrolle
Grenzkontrolle /die/
sự kiểm soát ở vùng biên giới;
đội tuần tra biên giới; đội biên phòng;
Grenzkontrolle /f =, -n/
1. sự kiểm soát đ vùng biên giói; 2. đội tuần tra biên giói; -