Việt
sự vi phạm biên giói
sự vượt qua biên giới trái phép
sự vi phạm biên giới một nước
Đức
Grenzverletzung
Grenzverletzung /die/
sự vượt qua biên giới trái phép; sự vi phạm biên giới một nước;
Grenzverletzung /í =, -en/
í =, -en sự vi phạm biên giói; -