Việt
trí tuệ
trí khôn
trí óc
trí thông minh
trí lực
trí năng
trí não
đầu óc
tâm trí
Đức
Grips
er hat Grips im Kopf
nó là người có mưu trí.
Grips /[grips], der; -es, -e (PI. selten) (ugs.)/
trí tuệ; trí khôn; trí óc; trí thông minh (Verstand, Auffassungsgabe);
Grips /m -es/
trí tuệ, trí khôn, trí lực, trí năng, trí óc, trí não, trí thông minh, đầu óc, tâm trí; er hat Grips im Kopf nó là người có mưu trí.