Việt
cát thô
sạn
đá dăm
đá vụn
sỏi.
Anh
grit
coarse sand
Đức
Grobsand
grober Sand
Pháp
gros sable
sable graveleux
sable gros
sable grossier
sable à gros grains
Grobsand,grober Sand /SCIENCE/
[DE] Grobsand; grober Sand
[EN] coarse sand
[FR] gros sable; sable graveleux; sable gros; sable grossier; sable à gros grains
Grobsand /m -(e)s, -e/
cát thô, sỏi.
Grobsand /m/S_PHỦ, XD, CƠ/
[EN] grit
[VI] sạn, cát thô, đá dăm, đá vụn