TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grobschnitt

thuốc lá sợi thô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc lá sợi to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grobschnitt

severance cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grobschnitt

Grobschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grobschnitt

coupe sans qualité particulière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grobschnitt,Trennschnitt /INDUSTRY-METAL/

[DE] Grobschnitt; Trennschnitt

[EN] severance cut

[FR] coupe sans qualité particulière

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grobschnitt /der/

thuốc lá sợi to;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grobschnitt /m -(e)s, -e/

thuốc lá sợi thô.