Việt
sự cháy dưới hầm mỏ
đám cháy dưới mỏ
Anh
mine fire
spontaneous combustion
Đức
Grubenbrand
Selbstentzündung
Pháp
combustion spontanée
feu de mine
Grubenbrand,Selbstentzündung /ENERGY-MINING/
[DE] Grubenbrand; Selbstentzündung
[EN] mine fire; spontaneous combustion
[FR] combustion spontanée; feu de mine
Grubenbrand /der/
sự cháy dưới hầm mỏ; đám cháy dưới mỏ;