Việt
mặt phẳng cơ sở
mặt phẳng gốc
Anh
basal plane
ground plane
Đức
Grundebene
Grundebene /f/CNSX/
[EN] basal plane
[VI] mặt phẳng cơ sở, mặt phẳng gốc
Grundebene /f/HÌNH/
[EN] ground plane
[VI] mặt phẳng cơ sở