TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundlast

tải cơ bản <đ> - Trí

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tải trọng cơ bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grundlast

base load

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

basic load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

area load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grundlast

Grundlast

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flächenlast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grundlast

charge régionale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flächenlast,Grundlast /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Flächenlast; Grundlast

[EN] area load

[FR] charge régionale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundlast /f/V_TẢI/

[EN] basic load

[VI] tải trọng cơ bản

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grundlast

[EN] base load

[VI] tải cơ bản < đ> - Trí