Việt
đập chìm
đập ngập nước
Anh
drowned drop
drowned fall
submerged drop
submerged fall
drowned weir
submerged weir
Đức
Grundwehr
Pháp
chute noyée
Grundwehr /nt/TH_LỰC, KTC_NƯỚC/
[EN] drowned weir, submerged weir
[VI] đập chìm, đập ngập nước
[DE] Grundwehr
[EN] drowned drop; drowned fall; submerged drop; submerged fall
[FR] chute noyée
Grundwehr /ENG-MECHANICAL,BUILDING/