Việt
chiến tranh du kích
đội đu kích
đơn vị quân du kích
du kích quân
Đức
Guerilla
Guerilla /[ge'nlja], die; -, -s/
chiến tranh du kích (Guerillakrieg);
đội đu kích; đơn vị quân du kích;
Guerilla /der; -[s], -s (meist PI.) (veraltend)/
du kích quân (Partisan);