Việt
Tính đàn hồi cao su
tính co giãn như cao su
tựa cao su
giống cao su
Anh
rubber elasticity
rubber-like
Đức
Gummielastisch
gummielastisch /adj/CNSX/
[EN] rubber-like
[VI] tựa cao su, giống cao su
[EN] rubber elasticity
[VI] Tính đàn hồi (như) cao su, tính co giãn như cao su