Việt
mũi đệm cao su
bộ giảm chấn cao su
cái đệm cập bến
Anh
bump stop rubber
rubber tip
rubber buffer
Đức
Gummipuffer
Gummipuffer /m -S, =/
cái đệm cập bến (ỏ đầu mũi thuyền, sà lan...); Gummi
Gummipuffer /m/FOTO/
[EN] rubber tip
[VI] mũi đệm cao su
Gummipuffer /m/CT_MÁY/
[EN] rubber buffer
[VI] bộ giảm chấn cao su