TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gurke

cây dưa chuột

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưa chuột ri

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây dưa leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả dưa chuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả dưa leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mũi lớn xấu xí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dương vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc ô tô cũ kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gurke

cucumber

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gherkin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

gurke

Gurke

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schälgurke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gurke

concombre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Cucumis sativus L.f, sáure Gurken

dưa chuột muối; 2. [cái] mũi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gurke,Schälgurke /SCIENCE/

[DE] Gurke; Schälgurke

[EN] cucumber

[FR] concombre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gurke /[’gorka], die; -, -n/

cây dưa chuột; cây dưa leo;

Gurke /[’gorka], die; -, -n/

quả dưa chuột; quả dưa leo;

Gurke /[’gorka], die; -, -n/

(từ lóng, đùa) cái mũi lớn xấu xí (große Nase);

Gurke /[’gorka], die; -, -n/

(thô tục) dương vật (Penis);

Gurke /[’gorka], die; -, -n/

(từ lóng, ý xem thường) chiếc ô tô cũ kỹ (altes Auto);

Gurke /[’gorka], die; -, -n/

(từ lóng, đùa) người làm ngạc nhiên; người kỳ quặc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gurke /f =, -n/

1. cây dưa chuột (Cucumis sativus L.f, sáure Gurken dưa chuột muối; 2. [cái] mũi.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gurke

[DE] Gurke

[EN] cucumber

[VI] cây dưa chuột

Gurke

[DE] Gurke

[EN] gherkin

[VI] dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm)

Gurke

[DE] Gurke

[EN] gherkin

[VI] dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm