TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gurteltier

con trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con tê tê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gürteltier

con tatu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

gürteltier

armadillo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

gurteltier

Gurteltier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gürteltier

Gürteltier

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gürteltier

[DE] Gürteltier

[EN] armadillo

[VI] con tatu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gurteltier /das/

con trút; con tê tê;