Việt
Bộ phận làm căng đai an toàn
cơ cấu giữ căng dây lưng an toàn trên ô tô
Anh
seatbelt tensioning system
belt tensioner
seat belt pretensioner
Đức
Gurtstraffer
Gurtstraffer /der, -s, -/
cơ cấu giữ căng dây lưng an toàn trên ô tô (khi có va chạm mạnh);
(seat) belt (pre-) tensioner
[EN] seatbelt tensioning system
[VI] Bộ phận làm căng (siết) đai an toàn