Việt
khuyết tật đúc
chỗ hỏng đúc
lõi đúc
Anh
casting defect
Castlng defects
Casting defects
shift
Đức
Gussfehler
Pháp
défaut de coulée
défaut de fonderie
[VI] Khuyết tật đúc, lõi đúc
[EN] Castlng defects
[VI] Khuyết tật đúc
[EN] Casting defects
Gußfehler /m/CNSX/
[EN] shift
[VI] khuyết tật đúc, chỗ hỏng đúc
Gussfehler /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gussfehler
[EN] casting defect
[FR] défaut de coulée; défaut de fonderie